Có 2 kết quả:

国际社会 guó jì shè huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ國際社會 guó jì shè huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the international community

Từ điển Trung-Anh

the international community