Có 2 kết quả:
国际社会 guó jì shè huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 國際社會 guó jì shè huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
guó jì shè huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the international community
Bình luận 0
guó jì shè huì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the international community
Bình luận 0